ill at ease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ill at ease+ Adjective
- không thoải mái, khó chịu, bối rối, ngượng nghịu, thiếu tự tin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
awkward ill at ease(p) uneasy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ill at ease"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ill at ease":
ill-at-ease ill at ease - Những từ có chứa "ill at ease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoan khoái nới làm dịu thư thái
Lượt xem: 488